|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm mắt
| [nhắm mắt] | | | to shut/close one's eyes | | | Có nhắm mắt lại tôi vẫn tìm được đường đi | | I could find the way with my eyes shut/closed | | | (nghĩa bóng) to breathe one's last; to close one's days | | | Tôi sẽ nhớ mãi điều đó cho đến lúc nhắm mắt | | I shall remember it to my dying day |
Close one's eyes
|
|
|
|